Có 1 kết quả:

口感 kǒu gǎn ㄎㄡˇ ㄍㄢˇ

1/1

kǒu gǎn ㄎㄡˇ ㄍㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) taste
(2) texture (of food)
(3) how food feels in the mouth

Bình luận 0